CON DUONG HOA GIAI

Posted by Thông Thiền on Fri, 15/08/2025 27:15

Tham luận VESAK 2025

CON ĐƯỜNG HÒA GIẢI : THA THỨ VÀ CHỮA LÀNH BẰNG CHÁNH NIỆM
DẪN NHẬP

Hòa giải, một khái niệm mang đậm giá trị nhân văn, từ lâu đã trở thành một phương thức hiệu quả để giải quyết những xung đột, mâu thuẫn hoặc tranh chấp trong đời sống xã hội. Bản chất của hòa giải là quá trình các bên liên quan, dù là cá nhân, nhóm hay tổ chức, cùng nhau tìm kiếm một giải pháp thỏa đáng, đạt được sự đồng thuận và duy trì mối quan hệ tốt đẹp, hạn chế tối đa những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra.

Hòa giải có thể diễn ra dưới nhiều hình thức, từ không chính thức (như cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc gia đình) đến chính thức (như hòa giải trong pháp luật, chính trị hoặc trong doanh nghiệp)

Hòa giải, một phương thức giải quyết xung đột mang tính nhân văn sâu sắc, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và vun đắp các mối quan hệ tốt đẹp. Để đạt được thành công trong hòa giải, đòi hỏi sự hội tụ của nhiều yếu tố, trong đó có thể kể đến ba yếu tố then chốt: chánh niệm, lắng nghe và tha thứ. 


I. CHÁNH NIỆM LÀ NỀN TẢNG CỦA HÒA GIẢI

Chánh niệm, hay sự tỉnh thức, là khả năng nhận biết và hiểu rõ những suy nghĩ, cảm xúc của bản thân cũng như đối phương. Trong quá trình hòa giải, chánh niệm giúp các bên nhìn nhận vấn đề một cách khách quan, không bị chi phối bởi những cảm xúc tiêu cực như giận dữ, oán hận. Nhờ đó, các bên có thể thấu hiểu sâu sắc nguyên nhân gốc rễ của xung đột, thay vì chỉ tập trung vào những biểu hiện bên ngoài.

  1. “Chánh niệm” theo thiền Nguyên thủy:

Sati (tiếng Pāli) thường được dịch là "Chánh niệm", mang ý nghĩa "ghi nhớ", "tỉnh thức" hoặc "nhận biết rõ ràng".

Chánh niệm không chỉ là sự chú tâm đơn thuần, mà còn là sự tỉnh thức với một tâm thái khách quan, không phán xét, và tập trung vào hiện tại.

Chánh niệm là sự ghi nhận rõ ràng và liên tục những gì đang xảy ra trong thời điểm hiện tại, không dính mắc vào quá khứ hay mơ tưởng về tương lai.

Chánh niệm là một trong các yếu tố cốt lõi giúp hành giả tiến đến gần là hóa giải các mâu thuẫn, tranh chấp, xa là giác ngộ và giải thoát.

Phật can một cuộc chiến tranh:

Pháp cú Pali – 15. Yên vui - 197

“Thật là hạnh phúc, khi ta sống không hận thù giữa những người hận thù; giữa những người hận thù ta sống không hận thù.”

“Dòng họ Sakyan ở hoàng thành Kapilavatthu và dòng họ Koliyan ở hoàng thành Koliya, cùng ở hai bờ sông Rohini. Đôi bên có tương quan bà con. Nông dân đôi bên cùng dùng nước sông Rohini mà tưới ruộng đất. Có một năm đại hạn, thóc lúa và mọi nông phẩm đều bị uy hiếp. Đôi bên đều thấy sông Rohini là mạch máu. Nông dân Koliya muốn đổi đường dẫn nước để dẫn vào ruộng họ. Nông dân Kapilavatthu chống. Ai cũng muốn độc quyền sông Rohini. Ai cũng giận dữ hận thù. Họ cãi nhau như lửa cháy. Việc đến người thống trị đôi bên mà không tìm ra cách gì ổn thỏa. Họ chuẩn bị chiến tranh, giải quyết bằng vũ lực. Phật quyết định cản trở. Một mình, Phật đến giữa dòng sông Rohini. Đôi bên thấy Phật thì buông khí giới mà lạy. Phật nói, xin đôi bên chớ quên bà con với nhau. Xin đôi bên chớ vì vấn đề nước mà huy động khí giới tàn sát lẫn nhau. Nước quan trọng, nhưng không quan trọng bằng sinh mạng. Tại sao bà con với nhau mà định dùng giải pháp bất đức ? Hôm nay không có Như lai ở đây thì máu tươi đã thấm đất như nước thấm rồi ! Như lai xin đôi bên hãy sống với nhau không hận thù, không tàn nhẫn, không vị kỷ. Nghe Phật nói như vậy, đôi bên đều tự thấy xấu hổ vì sự mù quáng của mình. Một cuộc chiến đẫm máu do vậy mà may mắn thoát được.”

Bài học chỉ ra những điểm cần quán chiếu:

  • Nhường nhịn quan trọng hơn tranh chấp – Không nên để những điều nhỏ nhặt gây ra hậu quả lớn.
  • Tha thứ giúp hóa giải xung đột – Sự nóng giận chỉ dẫn đến tổn hại, còn từ bi giúp duy trì hòa bình.
  • Giá trị của mạng sống hơn vật chất – Con người không nên gây chiến chỉ vì lợi ích nhỏ bé.

Câu chuyện này minh họa trí tuệ và từ bi của Đức Phật trong việc hòa giải xung đột và ngăn chặn chiến tranh.

  1. “Chánh niệm” theo Đại thừa và Thiền tông:

Rồi đây, rồi mai sau, còn chi?
Ngọc đá cũng thành tro
 lụa tre dần mục nát
Với Thời-Gian lê vết máu qua đi.
Còn mãi chứ! còn TRÁI TIM BỒ TÁT
Gội hào quang xuống tận ngục A-tỳ.
Ôi  ngọn LỬA huyền vi!
Thế giới ba nghìn phút giây ngơ ngác
Từ cõi Vô-Minh
Hướng về Cực-Lạc.

Theo sự tu tập truyền thống của các tông phái Đại thừa mà hiện tại đại diện là tông Tịnh Độ chủ trương “Nhất niệm” là chánh niệm, nghĩa là chỉ chuyên trì danh hiệu đức Phật A Di Đà, trong lòng không có niệm nào khác thì thành tựu, khi lâm chung được vãng sanh về thế giới Cực Lạc. Và có trường hợp cao hơn là niệm Phật từ nhất niêm tiến tới vô niệm, đồng với chỗ cứu cánh của Thiền tông. Đây là trường hợp của Bồ tát Quảng Đức khi ngồi xếp bằng niệm Phật rồi tự thiêu ở ngã tư đường Phan Đình Phùng-Lê Văn Duyệt (nay là đường Nguyễn Đình Chiểu và Cách mạng Tháng Tám) vào ngày 11 tháng 06 năm 1963. Ngài để lại trái tim bất diệt chứng minh được rằng Ngài từ chánh niệm vào chánh định và thoát hóa.

Chánh niệm, một khái niệm trung tâm trong Thiền tông, không chỉ đơn thuần là sự chú ý hay tỉnh thức, mà còn là một trạng thái tâm thức sâu sắc, giúp con người nhận diện bản chất đích thực của thực tại. Theo Lục tổ Huệ Năng, chánh niệm chính là vô niệm, trạng thái tâm "bất động như núi, nhưng sáng rỡ như gương". Đó là trạng thái tâm sáng suốt, không bị ràng buộc bởi những vọng tưởng, phân biệt hay chấp trước. Tham luận này sẽ đi sâu vào phân tích đặc điểm và ý nghĩa của chánh niệm trong Thiền tông.

Đặc điểm nổi bật của chánh niệm trong Thiền tông là sống trọn vẹn với thực tại, không bám chấp, không phán xét. Chánh niệm không phải là sự cố gắng kiểm soát tâm trí, mà là buông bỏ mọi chấp niệm, vọng tưởng. Trong trạng thái chánh niệm, tâm thức hoạt động như một tấm gương, phản chiếu mọi sự vật hiện tượng một cách khách quan, không bị dính mắc hay ô nhiễm bởi những ý niệm chủ quan. Vô niệm, một trạng thái tâm không có nghĩa là không có suy nghĩ, mà là không bám vào suy nghĩ. Tâm thức vẫn tỉnh giác hoàn toàn với những gì đang diễn ra, nhưng không để những suy nghĩ ấy che lấp sự thật.

Trong Thiền tông, chánh niệm không chỉ giới hạn trong thời gian ngồi thiền, mà còn được thực hành trong mọi hoạt động của đời sống hàng ngày. Từ ăn uống, làm việc đến nghỉ ngơi, tất cả đều có thể là chánh niệm nếu được thực hiện với sự tỉnh thức và không bị vọng tưởng chi phối. Chánh niệm giúp hành giả thấy nhiên của vạn pháp. Khi tâm thức không còn bị phân biệt, chấp trước, con người có thể thấu suốt được sự thật về bản thân và thế giới xung quanh.

Chánh niệm trong Thiền tông (vô niệm) là một phương pháp tu tập quan trọng, giúp con người đạt được sự tỉnh thức, an lạc và thấu hiểu sâu sắc về bản chất của thực tại. Thực hành chánh niệm không chỉ giúp hòa giải những do hiềm khích xung đột trong cuộc sống, mà còn là con đường để mỗi người khám phá tiềm năng to lớn của tâm thức và sống một cuộc đời ý nghĩa hơn.

Câu chuyện của Hòa thượng Thích Quảng Đức là một minh chứng cho sức mạnh của từ bi, trí tuệ, và lòng bao dung. Trong cuộc sống, nhiều khi bạo lực và xung đột có thể được hóa giải không phải bằng sức mạnh, mà bằng sự thấu hiểu để cảm thông và lòng từ ái tha thứ để chữa lành chúng.

Chánh niệm như là Trí tuệ trong Phật giáo

Trong Phật giáo, Chánh niệm không chỉ đơn thuần là một phương pháp tu tập mà còn được xem là một biểu hiện sâu sắc của trí tuệ. Khi được thực hành đúng đắn, Chánh niệm giúp con người thấy rõ bản chất đích thực của thực tại, vượt qua những vọng tưởng, phân biệt và chấp trước để đạt đến sự an lạc đích thực.

Trí tuệ, hay Chánh niệm, không chỉ giúp con người nhận thức đúng đắn về thế giới xung quanh mà còn là phương tiện để giữ tâm thanh tịnh. Khi tâm thanh tịnh, con người có thể lắng nghe một cách sâu sắc, không bị cuốn theo dòng chảy của tham dục và sân hận. Chính nhờ trí tuệ này, con người có thể vượt qua mọi định kiến, hiểu lầm, những nguyên nhân sâu xa gây ra đau khổ, để đạt đến sự an lạc đích thực.

Khi được thực hành Chánh niệm (hay vô niệm theo Thiền tông), giúp con người sống trọn vẹn với thực tại, không bị quá khứ hay tương lai chi phối. Nhờ đó, con người có thể nhận diện và buông bỏ những cảm xúc tiêu cực, những suy nghĩ miên man, những chấp trước sai lầm. Khi tâm thức không còn bị vướng mắc vào những điều kiện bên ngoài, con người sẽ tìm thấy được sự bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn.

Hình tượng Bồ Tát Văn Thù, với tay cầm gươm trí tuệ, tượng trưng cho khả năng cắt đứt những vô minh, phiền não. Bồ Tát Văn Thù không chỉ là biểu tượng của trí tuệ thông thường mà còn là hiện thân của trí tuệ Chánh niệm, giúp con người thấu hiểu bản chất của vạn pháp và đạt đến giác ngộ.

II. LẮNG NGHE: Cầu nối của sự thấu hiểu

Lắng nghe chân thành là chìa khóa để mở cánh cửa giao tiếp, phá vỡ những rào cản ngăn cách giữa các bên. Khi chúng ta thực sự lắng nghe, chúng ta không chỉ nghe thấy những lời nói, mà còn cảm nhận được những cảm xúc, nhu cầu ẩn chứa đằng sau. Lắng nghe giúp các bên thấu hiểu lẫn nhau, từ đó tìm ra được những điểm chung và giải pháp thỏa đáng.

Đây không chỉ là một kỹ năng giao tiếp, mà còn là cốt lõi của tình thương, sự đồng cảm và thấu hiểu giữa con người với con người. Muốn lắng nghe thì phải có lòng tôn trọng mà muốn được tôn trọng là quyền cơ bản của con người. Lắng nghe không phải là để phản bác hay tranh luận mà để người khác nhận ra rằng họ không vô hình và cảm thấy mình được trân trọng. Lắng nghe tôn trọng những gì đối phương vừa trải lòng để thấu hiểu những nỗi đau của họ. Nỗi đau đó chính là cảm giác họ bị bỏ qua, cảm giác thật sự chẳng ai hiểu họ, đó là điều mà tất cả chúng ta bất kể xuất thân hay hoàn cảnh đều nhận biết, đây cũng chính là những định kiến. Bởi vì định kiến khiến cho họ trở thành như một tấm gương phản chiếu sự thất vọng về họ của người khác. Lắng nghe và chấp nhận câu chuyện của họ, đó là cách mà chúng ta phá vỡ những rào cản của định kiến và sự giận dữ để xây dựng những kết nối thật sự giữa con người với con người.

Lắng nghe là một phẩm chất cao đẹp, mang trong mình sức mạnh to lớn để hàn gắn những tổn thương, xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp và tạo nên một cộng đồng văn minh. Mỗi chúng ta hãy học cách lắng nghe chân thành, không chỉ bằng tai mà còn bằng cả trái tim. Hãy lắng nghe để thấu hiểu, để đồng cảm, để yêu thương. Khi đó, thế giới này sẽ trở nên tốt đẹp hơn biết bao.

Lắng nghe như một phương cách chánh niệm để thấu hiểu và hàn gắn

Trong các mối quan hệ thương yêu, trách nhiệm lớn nhất của mỗi người chính là chia sẻ những nỗi đau và khó khăn của người mình yêu thương. Tuy nhiên, để thực hiện được điều đó, chúng ta cần thấu hiểu sâu sắc những vấn đề trong lòng họ - từ những nguyên nhân sâu xa đến các cảm xúc kín đáo mà họ hiếm khi bộc lộ. Trái tim của mỗi người giống như một cánh cửa, có lúc mở, có lúc đóng. Và để bước vào cánh cửa đó, đôi khi chúng ta cần tìm cách, cần sự quan tâm chân thành và kỹ năng lắng nghe tinh tế.

Lắng nghe không chỉ đơn thuần là nghe thấy những âm thanh, mà là quá trình chủ động, tập trung cao độ để thấu hiểu những thông tin, ý nghĩa, cảm xúc, suy nghĩ mà người nói muốn truyền tải. Đó là một hành động tinh thần, một trạng thái tập trung và thấu hiểu những gì đang diễn ra xung quanh. Lắng nghe là một cách chánh niệm để thấu hiểu, là thực hành lắng nghe với tất cả sự chú tâm và lòng từ bi.

Khi sống cùng một người nhưng không hiểu gì về họ, những mâu thuẫn và xung đột sẽ dần nảy sinh. Sự thờ ơ hay thiếu quan tâm đến cảm xúc và suy nghĩ của người khác có thể khiến mối quan hệ trở nên xa cách, thậm chí làm tổn thương sâu sắc. Điều bất hạnh nhất là khi người mà ta thương yêu nhất lại không thể hiểu được nỗi lòng của ta. Vì vậy, mỗi người cần tự hỏi: "Mình đã thực sự hiểu được người thương của mình chưa?". Một chút đồng cảm, một chút lắng nghe, chúng ta có thể nhắc nhở nhau rằng “sâu thẳm bên trong, những thấy hiểu của chúng ta thật sự không khác biệt nhiều đến thế”.

Để lắng nghe hiệu quả, chúng ta cần hội đủ nhiều yếu tố:

  • Sự hiện diện trọn vẹn: Muốn lắng nghe, trước tiên ta phải hiện diện. Điều này không chỉ là ngồi xuống, mà còn là đặt cả thân và tâm ở nơi đó, không để sự lơ đãng hay bận rộn làm gián đoạn. Nếu tâm trạng của ta không bình ổn, hãy dừng lại và hẹn một dịp khác. Đây là điều mà đạo Phật gọi là chánh niệm. Thiện chí và lòng thành: Lắng nghe cần xuất phát từ lòng thiện chí, không phân biệt vị thế của ta trong mối quan hệ. Ta cần thể hiện sự chân thành và khiêm nhường, thậm chí thỉnh cầu sự chia sẻ từ người kia.
  • Sự cởi mở: Khi lắng nghe, ta cần buông bỏ mọi thành kiến và định kiến để hiểu rõ câu chuyện từ góc nhìn của người nói. Đừng vội phê bình hay gián đoạn, mà hãy để họ nói hết nỗi lòng.
  • Tình thương: Lắng nghe bằng trái tim đầy yêu thương sẽ giúp ta vượt qua những cảm xúc tiêu cực, như giận dữ hay tự ái, để tập trung vào mục tiêu chính là giúp người kia trút bỏ gánh nặng trong lòng.
  • Ý thức về bản thân: Trước khi lắng nghe, ta cần đánh giá tình trạng sức khỏe và tinh thần của mình. Nếu không đủ khả năng lắng nghe, hãy chân thành xin lỗi và hẹn một buổi khác, tránh biến việc lắng nghe thành hình thức.

Lắng nghe là trách nhiệm, nhưng nó không thể là một chiều. Một bên cần có khả năng lắng nghe, trong khi bên kia cũng cần học cách chia sẻ. Nghệ thuật lắng nghe và nói năng đều đòi hỏi sự rèn luyện và thiện chí từ cả hai phía. Đừng để sự ích kỷ làm mờ đi tình thương vốn là sợi dây gắn kết quan trọng nhất trong các mối quan hệ.

Lắng nghe là một nghệ thuật, và cũng là biểu hiện cao nhất của tình thương yêu. Khi chúng ta biết lắng nghe với trái tim và tâm hồn, chúng ta không chỉ chữa lành cho người khác mà còn chữa lành cho chính mình. Hãy thực hành lắng nghe mỗi ngày, để mối quan hệ thương yêu của chúng ta trở nên sâu sắc và bền chặt hơn.

Bồ tát Quán Thế Âm, biểu tượng của lòng từ bi vô hạn trong Phật giáo, không chỉ được ca ngợi qua câu kệ "Thiên xứ hữu cầu thiên xứ ứng, Khổ hải thường tác độ nhân chu" mà còn là hiện thân của sự lắng nghe và đồng cảm sâu sắc. Tinh thần từ bi và lắng nghe của Ngài mang một ý nghĩa sâu sắc, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hiện đại vẫn còn nhiều khổ đau và xung đột.

Hình tượng Bồ tát Quán Thế Âm không chỉ là biểu tượng tôn giáo mà còn là bài học quý giá về lòng từ bi và trí tuệ. Ngài hiện thân với ba mươi hai ứng hóa thân để cứu độ chúng sinh trong mọi hoàn cảnh, đặc biệt là trong bảy nạn tai và hai điều cầu xin được đề cập trong phẩm Phổ Môn của kinh Pháp Hoa. Điều này thể hiện lòng từ bi vô hạn, sẵn sàng giúp đỡ mọi chúng sinh không phân biệt.

Sự cứu khổ của Bồ tát Quán Thế Âm không chỉ dựa trên lòng từ bi mà còn dựa trên trí tuệ thấu triệt nhân duyên của vạn vật. Trong kinh Lăng Nghiêm, Đức Phật đã nhấn mạnh rằng Bồ tát tu pháp môn "Phản văn văn tự tánh" và chứng đắc Nhĩ căn viên thông, tức là có thể nghe thấu tất cả âm thanh kêu cứu của chúng sinh trong cõi thế gian. Chính nhờ khả năng đó mà Ngài có danh hiệu Quán Thế Âm - người lắng nghe âm thanh của thế gian.

Thế giới ngày nay vẫn còn đầy rẫy khổ đau, con người vì danh lợi mà tranh giành, vì tham sân si mà tạo nghiệp. Do đó, tinh thần từ bi và lắng nghe của Ngài là bài học quan trọng giúp mỗi người biết mở lòng, thấu hiểu và sẵn sàng giúp đỡ nhau.

Lắng nghe là một hành động xuất phát từ lòng từ bi và trí tuệ. Lắng nghe không chỉ là nghe thấy âm thanh mà còn là thấu hiểu những nỗi niềm, khổ đau của người khác. Lắng nghe giúp chúng ta kết nối với nhau, xây dựng lòng tin và sự đồng cảm.

Đồng cảm là khả năng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu được cảm xúc và suy nghĩ của họ. Đồng cảm giúp chúng ta vượt qua những định kiến, phán xét để nhìn nhận vấn đề một cách khách quan và sâu sắc hơn.

Nếu ai cũng thực hành hạnh lắng nghe và cứu khổ theo gương Quán Thế Âm, thì chắc chắn cuộc sống sẽ trở nên an lạc, hạnh phúc hơn. Mỗi người chúng ta đều có thể trở thành một "Quán Thế Âm" trong cuộc sống hàng ngày.

Tinh thần từ bi và lắng nghe của Bồ tát Quán Thế Âm là một bài học vô giá cho tất cả chúng ta. Bằng cách thực hành lắng nghe và đồng cảm, chúng ta có thể xoa dịu những nỗi đau, hàn gắn những vết thương và xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

III. THA THỨ

Lòng bao dung và tha thứ là hai phẩm chất cao quý, có vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội hòa bình và hạnh phúc. Câu nói "Có bao dung mới có lòng tha thứ" thể hiện một cách sâu sắc mối liên hệ mật thiết giữa hai đức tính này. Chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích vai trò, ý nghĩa của lòng bao dung và tha thứ, đồng thời đặt ra câu hỏi về cách chúng ta nên đối xử với những người lầm đường lạc lối.

Bao dung là sự rộng lượng, sẵn lòng chấp nhận những điểm yếu, sai lầm của người khác mà không phán xét hay oán trách. Khi một người có tấm lòng bao dung, họ dễ dàng đặt mình vào vị trí của người khác, thấu hiểu và cảm thông với hoàn cảnh, từ đó tha thứ trở thành một hệ quả tự nhiên.

Tha thứ là hành động buông bỏ sự tức giận, oán hận với lỗi lầm mà người khác gây ra. Điều này đòi hỏi một sự bao dung lớn lao vì phải vượt qua tổn thương cá nhân để hướng đến sự hòa giải và bình yên. Người không bao dung thường khó tha thứ, bởi họ giữ chặt những tổn thương và không thể buông bỏ.

Tha thứ không chỉ giúp người khác cảm thấy nhẹ nhõm mà còn giải phóng chính mình khỏi sự oán giận, mang lại sự bình yên trong tâm hồn. Bao dung giúp duy trì và xây dựng những mối quan hệ xã hội tốt đẹp, bền vững, vì không ai là hoàn hảo. Một xã hội biết bao dung và tha thứ là một xã hội hòa bình, nơi con người biết cảm thông và nâng đỡ lẫn nhau.

Để nuôi dưỡng lòng bao dung và tha thứ, chúng ta cần:

  • Tập trung vào mặt tích cực: Nhìn vào những điều tốt đẹp ở người khác thay vì chỉ trích lỗi lầm.
  • Rèn luyện lòng trắc ẩn: Hiểu rằng ai cũng có những khó khăn và giới hạn của riêng mình.
  • Học cách buông bỏ: Chấp nhận rằng quá khứ không thể thay đổi, nhưng tương lai nằm trong tay bạn.

Câu nói "Có bao dung mới có lòng tha thứ" không chỉ là một chân lý mà còn là một lời nhắc nhở chúng ta sống nhân văn và rộng lượng hơn. Trong xã hội hiện đại, khi mà áp lực và thử thách ngày càng gia tăng, việc nuôi dưỡng lòng bao dung và tha thứ càng trở nên quan trọng.

Chúng ta, những con người đã trưởng thành trong môi trường đầy thử thách và sai lầm, liệu có nên chỉ trích, trách phạt và lên án những ai đã lầm đường hay không? Hay là chúng ta cần có một cái nhìn thấu đáo hơn, để thấy rõ nguyên nhân sâu xa và tìm cách giúp người khác vượt qua sai lầm?

Lỗi lầm của cá nhân là kết quả từ nhiều tác động. Thật vậy, khi một người trẻ mắc phải sai lầm, ta không thể quy toàn bộ trách nhiệm cho họ. Họ là kết quả của nhiều yếu tố đan xen, bao gồm gia đình, nhà trường, bạn bè và xã hội. Nếu gia đình chăm lo đời sống tinh thần kỹ lưỡng hơn, nhà trường trang bị đủ vốn liếng đạo đức, và xã hội xây dựng môi trường ít tác nhân tiêu cực, thì có lẽ, những lỗi lầm này sẽ được hạn chế hoặc ngăn ngừa.

Những người trẻ lầm lỗi cần được hướng dẫn và đỡ dẫn để hồi phục, chứ không phải chịu đối mặt với những trách móc hay trắng tay gánh lấy hậu quả sai lầm. Tha thứ không chỉ giúp người khác được hồi sinh, mà còn giúp chính ta giải thoát khỏi những cảm xúc tiêu cực. Lòng tha thứ là một linh dược có thể trị liệu cho cả hai bên.

Lòng bao dung và tha thứ là những phẩm chất cao quý, có vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội hòa bình và hạnh phúc. Chúng ta cần nuôi dưỡng lòng bao dung và tha thứ trong bản thân mình, đồng thời có cái nhìn thấu đáo hơn đối với những người lầm đường lạc lối. Hãy trao cho họ cơ hội để sửa sai và làm lại cuộc đời, bởi vì lòng tha thứ là một món quà vô giá mà chúng ta có thể trao tặng cho nhau.

 Những bài học trong lịch sử về sự tha thứ

  3.1. Trong hai cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông lần thứ hai (1285) và lần thứ ba (1287–1288), Đại Việt đối mặt với một trong những đội quân hùng mạnh nhất thế giới thời bấy giờ.

“Dưới sự lãnh đạo của vua Trần Nhân Tông, cùng với Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, quân và dân Đại Việt đã anh dũng chiến đấu, bảo vệ lãnh thổ và chủ quyền. Tuy nhiên, trong những thời điểm khó khăn nhất, một số tướng lĩnh, quý tộc và binh sĩ vì sợ hãi hoặc bị áp lực đã đầu hàng quân Nguyên-Mông. Điều này đặt ra thách thức lớn cho triều đình nhà Trần trong việc tái thiết lòng trung thành và sự đoàn kết sau chiến tranh. Sau khi quân Nguyên-Mông thất bại và bị đẩy lui hoàn toàn, vua Trần Nhân Tông đã chọn cách xử lý khôn ngoan và nhân từ đối với những người từng đầu hàng kẻ thù. Vua Trần Nhân Tông không truy cứu trách nhiệm của những người từng đầu hàng quân Nguyên-Mông. Vua nhận ra rằng trong hoàn cảnh khắc nghiệt, không phải ai cũng đủ dũng khí và ý chí để giữ vững lòng trung thành”

Vua Trần Nhân Tông không chỉ tha thứ mà còn khéo léo động viên, khuyến khích họ tiếp tục cống hiến cho đất nước. Điều này giúp họ không cảm thấy bị loại bỏ hay oán hận triều đình, mà ngược lại, sẵn lòng quay lại phục vụ dưới lá cờ Đại Việt. Chính sách khoan dung của vua Trần Nhân Tông là một bước đi chiến lược, nhằm củng cố khối đoàn kết trong nội bộ triều đình và quân đội. Điều này đảm bảo rằng sau chiến tranh, Đại Việt không bị chia rẽ mà có thể nhanh chóng tái thiết và phát triển.

3.2. Nội chiến Hoa Kỳ (1861–1865) là một trong những giai đoạn căng thẳng nhất trong lịch sử Mỹ, với cuộc chiến giữa Liên bang miền Bắc và Liên minh miền Nam.

“Trong thời kỳ này, có một lần bại quân phương Nam, ban đêm chạy tới một con sông, vì mưa bão mà nước dâng cao không thể nào qua nổi. Tổng thống Lincoln đánh dây thép, rồi muốn chắc chắn hơn, lại sai người mang hiệu lệnh cho đại tướng Meade cầm đầu quân phương Bắc bảo phải lập tức tấn công quân phương Nam do tướng Lee cầm đầu. Nhưng Meade vì chần chừ, do dự, trễ nải đã làm trái lệnh ông và để cho quân phương Nam thừa dịp lúc mực nước xuống, qua sông mà thoát được, lỡ mất cơ hội độc nhất, vì chỉ một trận đó có thể chấm dứt cuộc Nam Bắc tương tàn. Lincoln giận lắm, la: “Trời cao đất dày, như vậy nghĩa là gì?” Rồi ông than với con rằng: “Quân địch đã ở trong tay ta mà lại để cho nó thoát! Trong tình thế đó bất cứ ai cầm quân cũng có thể đánh bại tướng Lee. Mà nếu cha có mặt tại đó, chắc chắn cha đã thắng trận rồi! Đoạn ông hậm hực viết bức thư này: “Đại tướng thân mến, Tôi không tin rằng ông không nhận ra được việc đại tướng Lee trốn thoát tai hại đến dường nào! Quân đội y ở trong tay ta, và vì y đã thất bại nhiều phen, nếu đánh ngay lúc đó thì chỉ có một trận là chiến tranh đã kết thúc. Nay thì nó sẽ kéo dài ra không biết đến bao giờ. Thứ hai tuần trước, ông đã không thắng nổi Lee, bây giờ y đã qua sông, mà lực lượng của ông chỉ có thể bằng hai phần ba hôm đó thì làm sao thẳng nổi được y nữa? ... Dịp may ngàn năm một thuở của ông đã qua rồi và không ai thấu nổi nỗi buồn khổ của tôi!...” Nhưng bức thư đó, bức thư trách nhẹ nhàng có vậy, ông viết rồi mà không gởi. Sau khi ông chết, người ta tìm thấy trong tập hồ sơ của ông. Vậy có lẽ ông đã tự nghĩ: “Hãy khoan, đợi một chút... đừng hấp tấp. Ta ngồi yên ổn trong tòa Nhà Trắng này mà ra lệnh thì thật dễ. Nhưng nếu ta đã có mặt tại bãi chiến trường, nếu như ông Meade từ mấy tuần nay, ta đã thấy máu chảy, đã nghe tiếng rên la của lính bị thương hoặc hấp hối, thì có lẽ ta cũng không hăng hái tấn công kẻ địch lắm. Vả lại, nếu ta có tính rụt rè của Meade thì ta cũng đã hành động y như ông ta. Thôi, việc đã vậy rồi, nói cũng vô ích. Gửi bức thư này đi, dù ta có hả giận chút đỉnh, nhưng Meade sẽ trách lại ta, sinh ra oán giận, mất lòng tự tin của ông ta đi, và biết đâu ông chẳng từ chức nữa”. Là vì ông đã học từ kinh nghiệm rằng những lời nghiêm trách không có một ích lợi nào cả. Thế nên tha thứ không phải chỉ là một hành động cao thượng, mà còn là cầu nối dẫn tới những thay đổi tích cực”

Câu chuyện được đề cập không chỉ tái hiện một khoảnh khắc lịch sử quan trọng mà còn truyền tải một bài học sâu sắc về cách đối nhân xử thế. Đó là bài học về lòng bao dung và sự thấu hiểu, hai phẩm chất đạo đức cao quý, không chỉ giúp con người kiến tạo những mối quan hệ tốt đẹp mà còn là nền tảng cho những thay đổi tích cực trong xã hội.

Tha thứ không chỉ là một hành động nhân từ mà còn có thể đem lại hiệu quả thực tế. Nếu Lincoln gửi lá thư đi, có thể Meade sẽ tổn thương, mất động lực, thậm chí từ chức, gây hại cho cuộc chiến về lâu dài. Việc kiềm chế cảm xúc, không vội vàng trách cứ người khác là một bài học quan trọng trong cuộc sống lẫn công việc.

Tha thứ là một nghệ thuật sống, yêu cầu chúng ta phải hình dung rõ rệt nguyên nhân sâu xa của lỗi lầm, học cách buông bỏ những chấp trước, và sống với tình thương bao dung. Chúng ta, những người đang góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn, hãy làm người thắp lên ngon đuốc của lòng tha thứ và chấp nhận, để tình thương có thể lan tỏa và xóa dần những nỗi khổ dẫy đầy trong cuộc sống chung.

Tha thứ là bước đầu để giải phóng năng lượng tiêu cực, tạo điều kiện cho quá trình chữa lành.Tầm quan trọng của Chánh niệm trong việc xây dựng hòa giải nội tâm và xã hội. Tha thứ và chữa lành là hành trình cần sự hỗ trợ của Chánh niệm. Chánh niệm là phương tiện giúp hòa giải với bản thân, người khác và xã hội.

Trong nhà Phật có câu nói diển tả tính cách của Bồ Tát Di Lặc:

“Bụng lớn năng dung, dung những điều khó dung trong thiên hạ.

Miệng cười hỷ xả, xả những việc khó xả ở thế gian”

Hình tượng Bồ Tát Di Lặc với bụng lớn và nụ cười hiền hòa là biểu tượng tiêu biểu cho lòng bao dung và tha thứ. Tuy nhiên, ý nghĩa của Ngài còn rộng lớn hơn thế.

  • Bụng lớn năng dung, dung những điều khó dung trong thiên hạ: Bụng lớn của Bồ Tát Di Lặc không chỉ tượng trưng cho sự phúc hậu mà còn thể hiện tinh thần rộng lượng, có thể bao dung tất cả lỗi lầm, hơn thua, oán hận. Ngài không chấp trước vào điều gì, không bị phiền não quấy nhiễu, luôn giữ tâm thanh tịnh và an vui.
  • Miệng cười hỷ xả, xả những việc khó xả ở thế gian: Nụ cười hỷ xả của Bồ Tát Di Lặc là biểu hiện của lòng từ bi và sự tha thứ. Dù bị sáu đứa trẻ (Lục tặc - mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) quấy phá, Ngài vẫn cười một cách tự tại, không sân hận. Điều này cho thấy Ngài không chỉ tha thứ mà còn không giữ bất cứ sự oán giận nào trong lòng.

Lòng bao dung và tha thứ là những phẩm chất cao quý, có vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp. Noi theo gương Bồ Tát Di Lặc, chúng ta hãy học cách bao dung và tha thứ cho người khác, đồng thời thực hành Chánh niệm để đạt được sự bình an và hòa giải trong tâm hồn. Tha thứ và chữa lành không chỉ là món quà cho người khác mà còn là sự giải thoát cho chính mình.

LỜI KẾT

Để đạt được sự bình an và hòa giải, chúng ta cần thực hành Chánh niệm trong đời sống. Chánh niệm là trạng thái tâm thức tỉnh thức, nhận biết rõ ràng những gì đang diễn ra trong hiện tại mà không phán xét, đánh giá. Khi chúng ta thực hành Chánh niệm, chúng ta có thể nhận diện và buông bỏ những cảm xúc tiêu cực, những suy nghĩ miên man, từ đó đạt được sự bình yên trong tâm hồn.

Thực hành Chánh niệm cũng giúp chúng ta thấu hiểu sâu sắc hơn về bản chất của mọi sự vật, hiện tượng. Chúng ta nhận ra rằng mọi thứ đều vô thường, thay đổi, không có gì là vĩnh cửu. Từ đó, chúng ta dễ dàng chấp nhận và tha thứ cho những lỗi lầm của người khác, cũng như của chính mình.

Thế giới tốt đẹp hơn  khi mọi người được đối xử công bằng với phẩm giá xứng đáng, nhờ vào chánh niệm biết lắng nghe và tha thứ, đưa đến chỗ hòa giải. Ngược lại khi không có sự đồng cảm và thấu hiểu giữa con người với con người. sẽ đưa đến sự xung đột. Hành trình hòa giải bắt đầu từ mỗi cá nhân, và Chánh niệm là ánh sáng dẫn đường.

 

 

view(43)

0 Comments

Add new comment